Mazda MX-3 (EC) 1.8 V6 24V (136 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Mazda MX-3 (EC) 1.8 V6 24V (136 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Mazda MX-3 (EC) 1.8 V6 24V (136 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 V6 24V (136 Hp)

Công suất

136 Hp @ 6800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

160 Nm @ 5300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

202 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
136 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
160 Nm @ 5300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1845 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
69.6 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1125 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

289 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4220 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1310 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2455 mm

Vết bánh trước (mm)

1460 mm

Vết bánh sau (mm)

1465 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R15

Kích thước bánh trước

205/55 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành