Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMazda Millenia (TA221) 2.5 i V6 24V 4WS (200 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003
Thương hiệuMazda
ModelMillenia
Đời xeMillenia (TA221)
Năm sản xuất1997
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.5 i V6 24V 4WS (200 Hp)
Công suất200 Hp @ 6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)224 Nm @ 5500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10.31 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)200 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)80.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)224 Nm @ 5500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2497 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)84.5 mm
Đường kính piston (mm)74.2 mm
Tỉ số nén9.2
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1500 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1775 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)68 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4870 mm
Chiều rộng (mm)1770 mm
Chiều cao (mm)1395 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2745 mm
Vết bánh trước (mm)1520 mm
Vết bánh sau (mm)1520 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcCoil spring
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước215/55 R16 V
Kích thước bánh trước215/55 R16 V
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị