Mazda Millenia (TA221) 2.0 V6 (160 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003
Mazda Millenia (TA221) 2.0 V6 (160 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Mazda Millenia (TA221) 2.0 V6 (160 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 V6 (160 Hp)

Công suất

160 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

180 Nm @ 5500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

202 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
160 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
80.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
180 Nm @ 5500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
78 mm
Đường kính piston (mm)
69.6 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1570 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1955 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

417 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4870 mm

Chiều rộng (mm)

1770 mm

Chiều cao (mm)

1395 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2745 mm

Vết bánh trước (mm)

1520 mm

Vết bánh sau (mm)

1520 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/65 R16

Kích thước bánh trước

205/65 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành