Mazda CX-9 II 2.5 SKYACTIV-G (250 Hp) 4x4 Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Mazda CX-9 II 2.5 SKYACTIV-G (250 Hp) 4x4 Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mazda CX-9 II 2.5 SKYACTIV-G (250 Hp) 4x4 Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 SKYACTIV-G (250 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

250 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

310 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.9 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
250 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
100.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
310 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2488 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
100 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1969 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

74 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

407 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2017 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5065 mm

Chiều rộng (mm)

1969 mm

Chiều cao (mm)

1716-1753 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2930 mm

Vết bánh trước (mm)

1659 mm

Vết bánh sau (mm)

1656 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/60 R18; 255/50 R20

Kích thước bánh trước

255/60 R18; 255/50 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18; 8.5J x 20

Công nghệ và Vận hành