Mazda CX-9 I (facelift 2010) 3.7 V6 (273 Hp) AWD Automatic 2010, 2011, 2012, 2013
Mazda CX-9 I (facelift 2010) 3.7 V6 (273 Hp) AWD Automatic 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Mazda CX-9 I (facelift 2010) 3.7 V6 (273 Hp) AWD Automatic 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.7 V6 (273 Hp) AWD Automatic

Công suất

273 Hp @ 6250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

270 Nm @ 4250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
273 Hp @ 6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
270 Nm @ 4250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3726 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2062 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

76 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

487 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2852 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5085-5100 mm

Chiều rộng (mm)

1935 mm

Chiều cao (mm)

1727 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2875 mm

Vết bánh trước (mm)

1654 mm

Vết bánh sau (mm)

1643 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/60 R18; 245/50 R20

Kích thước bánh trước

245/60 R18; 245/50 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18; R20

Công nghệ và Vận hành