Mazda CX-8 2.2 SKYACTIV-DRIVE (190 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Mazda CX-8 2.2 SKYACTIV-DRIVE (190 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mazda CX-8 2.2 SKYACTIV-DRIVE (190 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

6

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 SKYACTIV-DRIVE (190 Hp) Automatic

Công suất

190 Hp @ 4500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

450 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

147 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.3 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
190 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
86.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
450 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2188 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
94.2 mm
Tỉ số nén
14.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1780-1790 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4900 mm

Chiều rộng (mm)

1840 mm

Chiều cao (mm)

1730 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2930 mm

Vết bánh trước (mm)

1595 mm

Vết bánh sau (mm)

1600 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/65 R17

Kích thước bánh trước

225/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành