Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMazda CX-5 II (facelift 2021) 2.2 SKYACTIV-D (184 Hp) Automatic 2021, 2022
Thương hiệuMazda
ModelCX-5
Đời xeCX-5 II (facelift 2021)
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.2 SKYACTIV-D (184 Hp) Automatic
Công suất184 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)445 Nm @ 2000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)160 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)6.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)210 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)184 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)84 Hp/l
Moment xoắn (Nm)445 Nm @ 2000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2191 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)86 mm
Đường kính piston (mm)94.3 mm
Tỉ số nén14.4
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1699 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2143 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)56 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)510 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1626 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4575 mm
Chiều rộng (mm)1845 mm
Chiều cao (mm)1680-1685 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2700 mm
Vết bánh trước (mm)1595 mm
Vết bánh sau (mm)1595 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs, 320 mm
Thắng sauDisc, 303 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/65 R17; 225/55 R19
Kích thước bánh trước225/65 R17; 225/55 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7J x 17; 7J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị