Mazda CX-30 2.0 Skyactiv-X (180 Hp) AWD Automatic 2019, 2020, 2021
Mazda CX-30 2.0 Skyactiv-X (180 Hp) AWD Automatic 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mazda CX-30 2.0 Skyactiv-X (180 Hp) AWD Automatic 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 Skyactiv-X (180 Hp) AWD Automatic

Công suất

180 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

224 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

128 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

204 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
180 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
90.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
224 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83.5 mm
Đường kính piston (mm)
91.2 mm
Tỉ số nén
16.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1471-1556 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2070 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

48 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

430 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1406 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4395 mm

Chiều rộng (mm)

1795 mm

Chiều cao (mm)

1540 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2655 mm

Vết bánh trước (mm)

1565 mm

Vết bánh sau (mm)

1565 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.37 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs, 295 mm

Thắng sau

Disc, 303 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R16; 215/55 R18

Kích thước bánh trước

215/65 R16; 215/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16; R18

Công nghệ và Vận hành