Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Mazda CX-30 2.0 e-Skyactiv G (150 Hp) AWD 2020, 2021, 2022 | |||
Thương hiệu | Mazda | |||
Model | CX-30 | |||
Đời xe | CX-30 | |||
Năm sản xuất | 2020 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 5 | |||
Loại xe | SUV | |||
Kiến trúc truyền động | MHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV) | |||
Động cơ | 2.0 e-Skyactiv G (150 Hp) AWD | |||
Công suất | 150 Hp @ 6000 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 213 Nm @ 4000 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 144 g/km | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6d-ISC-FCM | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 6.5 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 4.8 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 5.4 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 9.1 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 195 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 150 Hp @ 6000 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 75.1 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 213 Nm @ 4000 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 1998 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 83.5 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 91.2 mm | |||
Tỉ số nén | 13 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Direct injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | ||||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1404-1477 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1995 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 48 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 430 l | |||
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l) | 1406 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4395 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1795 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1540 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2655 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 10.6 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the front wheels of the vehicle, capable of running only in mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the rear wheels are driven. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | All wheel drive (4x4) | |||
Hộp số | manual | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Disc | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Kích thước bánh trước | 215/65 R16 98H; 215/55 R18 95H | |||
Kích thước bánh trước | 215/65 R16 98H; 215/55 R18 95H | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | 6.5J x 16 ET45; 7J x 18 ET45 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |