Mazda CX-3 2.0i (150 Hp) i-Eloop 4x4 2015, 2016, 2017, 2018
Mazda CX-3 2.0i (150 Hp) i-Eloop 4x4 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Mazda CX-3 2.0i (150 Hp) i-Eloop 4x4 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0i (150 Hp) i-Eloop 4x4

Công suất

150 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

204 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

150 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
204 Nm @ 2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83.5 mm
Đường kính piston (mm)
91.2 mm
Tỉ số nén
14
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1235 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1860 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

44 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

350 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1260 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4275 mm

Chiều rộng (mm)

1765 mm

Chiều cao (mm)

1535 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2570 mm

Vết bánh trước (mm)

1523 mm

Vết bánh sau (mm)

1521 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành