Mazda CX-3 1.5d (105 Hp) 4x4 Automatic 2015, 2016, 2017, 2018
Mazda CX-3 1.5d (105 Hp) 4x4 Automatic 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Mazda CX-3 1.5d (105 Hp) 4x4 Automatic 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5d (105 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

105 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

270 Nm @ 1600-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

136 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

172 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
105 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
270 Nm @ 1600-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1499 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76 mm
Đường kính piston (mm)
82.6 mm
Tỉ số nén
14.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1295 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1815 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

44 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

350 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1260 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4275 mm

Chiều rộng (mm)

1765 mm

Chiều cao (mm)

1535 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2570 mm

Vết bánh trước (mm)

1523 mm

Vết bánh sau (mm)

1521 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành