Mazda Clef (GE) 2.0 i V6 24V (150 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996
Mazda Clef (GE) 2.0 i V6 24V (150 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Mazda Clef (GE) 2.0 i V6 24V (150 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i V6 24V (150 Hp)

Công suất

150 Hp @ 7000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

180 Nm @ 5500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

205 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
180 Nm @ 5500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
78 mm
Đường kính piston (mm)
69.6 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1240 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4670 mm

Chiều rộng (mm)

1750 mm

Chiều cao (mm)

1400 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2610 mm

Vết bánh trước (mm)

1500 mm

Vết bánh sau (mm)

1500 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R14 91 H

Kích thước bánh trước

195/65 R14 91 H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 14 ET 45

Công nghệ và Vận hành