Mazda Capella Wagon 2.0i (140 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997
Mazda Capella Wagon 2.0i (140 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Mazda Capella Wagon 2.0i (140 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1988

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0i (140 Hp)

Công suất

140 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

186 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
140 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
186 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
9.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1240 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4590 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1430 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2575 mm

Vết bánh trước (mm)

1455 mm

Vết bánh sau (mm)

1465 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

185/70 R14

Kích thước bánh trước

185/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 14

Công nghệ và Vận hành