Mazda BT-50 Freestyle Cab I (facelift 2008) 2.5 TD (143 Hp) 4x4 2008, 2009, 2010, 2011
Mazda BT-50 Freestyle Cab I (facelift 2008) 2.5 TD (143 Hp) 4x4 2008, 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Mazda BT-50 Freestyle Cab I (facelift 2008) 2.5 TD (143 Hp) 4x4 2008, 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 TD (143 Hp) 4x4

Công suất

143 Hp @ 3500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

330 Nm @ 1800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

255 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

158 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2.5 MZR-CD
Công suất (HP)
143 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
330 Nm @ 1800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2499 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
18.1
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1790-1885 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2990 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5075 mm

Chiều rộng (mm)

1805 mm

Chiều cao (mm)

1745-1750 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3000 mm

Vết bánh trước (mm)

1445-1475 mm

Vết bánh sau (mm)

1440-1470 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs, 289 mm

Thắng sau

Drum, 295 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/75 R15; 245/70 R16

Kích thước bánh trước

235/75 R15; 245/70 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15; R16

Công nghệ và Vận hành