Chọn xe để so sánh
Giá
Viet Nam
849,000,000 đồng
Thông tin chung
Tên xeMazda BT-50 1.9 AT Premium 4WD (148 Hp) 2021
Thương hiệuMazda
ModelBT-50
Đời xeBT-50 Dual Cab III
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xePick-up
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.9 I4 Diesel (148 Hp) 4x4 Automatic
Công suất148 Hp @ 3600 rpm.
Moment xoắn (Nm)350 Nm @ 1800-2600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.0 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)148 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)63.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)350 Nm @ 1800-2600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2999 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)95.4 mm
Đường kính piston (mm)104.9 mm
Tỉ số nén16.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1928 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2590 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)76 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)427 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5280 mm
Chiều rộng (mm)1870 mm
Chiều cao (mm)1810 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3125 mm
Vết bánh trước (mm)1570 mm
Vết bánh sau (mm)1570 mm
Khoản sáng gầm xe (mm)229 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)6.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)4WD
Hộp số6 AT
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauLeaf spring
Thắng trướcVentilated discs, 320 mm
Thắng sauDrum, 295 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước255/65 R17; 265/60 R18
Kích thước bánh trước255/65 R17; 265/60 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.0J x 17; 7.5J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị