Mazda Axela 1.5 16V Sport (114 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019
Mazda Axela 1.5 16V Sport (114 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Mazda Axela 1.5 16V Sport (114 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 16V Sport (114 Hp)

Công suất

114 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

140 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
114 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
140 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
1498 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
78 mm
Đường kính piston (mm)
78.4 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1240 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1515 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

300 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

635 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4405 mm

Chiều rộng (mm)

1745 mm

Chiều cao (mm)

1465 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2640 mm

Vết bánh trước (mm)

1530 mm

Vết bánh sau (mm)

1515 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

195/65R15

Kích thước bánh trước

195/65R15

Công nghệ và Vận hành