Mazda Atenza 2.3 i 16V (178 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005
Mazda Atenza 2.3 i 16V (178 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Mazda Atenza 2.3 i 16V (178 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.3 i 16V (178 Hp)

Công suất

178 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

216 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
178 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
78.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
216 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2261 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
94 mm
Tỉ số nén
10.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1340 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

64 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

430 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4745 mm

Chiều rộng (mm)

1780 mm

Chiều cao (mm)

1440 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2675 mm

Vết bánh trước (mm)

1529 mm

Vết bánh sau (mm)

1519 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15 91 H

Kích thước bánh trước

195/65 R15 91 H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15 ET 50

Công nghệ và Vận hành