Mazda 626 V Hatchback (GF) 2.0 Turbo DI (101 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001
Mazda 626 V Hatchback (GF) 2.0 Turbo DI (101 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Mazda 626 V Hatchback (GF) 2.0 Turbo DI (101 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 Turbo DI (101 Hp)

Công suất

101 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

230 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

EURO 3

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

185 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
101 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
230 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
18.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1275 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1770 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

64 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

502 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4575 mm

Chiều rộng (mm)

1710 mm

Chiều cao (mm)

1430 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2610 mm

Vết bánh trước (mm)

1465 mm

Vết bánh sau (mm)

1470 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/60 R15

Kích thước bánh trước

195/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành