Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMazda 626 V Hatchback (GF) 1.9 (100 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002
Thương hiệuMazda
Model626
Đời xe626 V Hatchback (GF)
Năm sản xuất1999
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.9 (100 Hp)
Công suất100 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)152 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h12.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)182 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)100 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)54.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)152 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1840 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)83 mm
Đường kính piston (mm)85 mm
Tỉ số nén9.7
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1180 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1685 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)64 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)502 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4575 mm
Chiều rộng (mm)1710 mm
Chiều cao (mm)1430 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2610 mm
Vết bánh trước (mm)1465 mm
Vết bánh sau (mm)1470 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauWishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước185/65 R15
Kích thước bánh trước185/65 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6J x 15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị