Mazda 626 IV Hatchback (GE) 2.0i (115 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997
Mazda 626 IV Hatchback (GE) 2.0i (115 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Mazda 626 IV Hatchback (GE) 2.0i (115 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0i (115 Hp)

Công suất

115 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

170 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
115 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
170 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1991 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1185 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1675 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

455 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

747 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4695 mm

Chiều rộng (mm)

1750 mm

Chiều cao (mm)

1390 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2610 mm

Vết bánh trước (mm)

1500 mm

Vết bánh sau (mm)

1500 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/60 R15 88 H

Kích thước bánh trước

195/60 R15 88 H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15 ET 50

Công nghệ và Vận hành