Mazda 626 IV Hatchback (GE) 2.0 D GLX Comprex (75 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997
Mazda 626 IV Hatchback (GE) 2.0 D GLX Comprex (75 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Mazda 626 IV Hatchback (GE) 2.0 D GLX Comprex (75 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 D GLX Comprex (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

169 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

161 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
75 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
37.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
169 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
21.1
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Mechanical supercharging (Compressor)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1295 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1715 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

455 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

747 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4700 mm

Chiều rộng (mm)

1750 mm

Chiều cao (mm)

1390 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2610 mm

Vết bánh trước (mm)

1500 mm

Vết bánh sau (mm)

1500 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/60 R15 88 H

Kích thước bánh trước

195/60 R15 88 H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 14 ET 45

Công nghệ và Vận hành