Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMazda 6 II Sedan (GH) 3.7 V6 (272 Hp) Automatic 2008, 2009, 2010
Thương hiệuMazda
Model6
Đời xe6 II Sedan (GH)
Năm sản xuất2008
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.7 V6 (272 Hp) Automatic
Công suất272 Hp @ 6250 rpm.
Moment xoắn (Nm)365 Nm @ 4250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.4 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)272 Hp @ 6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)73 Hp/l
Moment xoắn (Nm)365 Nm @ 4250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3726 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)95.5 mm
Đường kính piston (mm)86.7 mm
Tỉ số nén10.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1609 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)470 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4920 mm
Chiều rộng (mm)1839 mm
Chiều cao (mm)1471 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2725 mm
Vết bánh trước (mm)1585-1595 mm
Vết bánh sau (mm)1585-1595 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauTransverse stabilizer, Independent multi-link
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/55 R17; 225/45 R18
Kích thước bánh trước215/55 R17; 225/45 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7J x 17; 7.5J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị