Mazda 6 II Sedan (GH) 1.8i (120 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Mazda 6 II Sedan (GH) 1.8i (120 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Mazda 6 II Sedan (GH) 1.8i (120 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8i (120 Hp)

Công suất

120 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

165 Nm @ 4300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

196 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
120 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
165 Nm @ 4300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1798 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
83.1 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1370 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1885 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

64 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

519 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4735 mm

Chiều rộng (mm)

1795 mm

Chiều cao (mm)

1440 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2725 mm

Vết bánh trước (mm)

1570 mm

Vết bánh sau (mm)

1570 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành