Mazda 6 II Hatchback (GH, facelift 2010) 2.5 (170 Hp) 2010, 2011, 2012
Mazda 6 II Hatchback (GH, facelift 2010) 2.5 (170 Hp) 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Mazda 6 II Hatchback (GH, facelift 2010) 2.5 (170 Hp) 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 (170 Hp)

Công suất

170 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

226 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

186 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
170 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
226 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2488 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
100 mm
Tỉ số nén
9.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1380 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1970 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

64 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

510 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1702 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4755 mm

Chiều rộng (mm)

1795 mm

Chiều cao (mm)

1440 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2725 mm

Vết bánh trước (mm)

1550-1570 mm

Vết bánh sau (mm)

1550-1570 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs, 299 mm

Thắng sau

Disc, 280 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R16; 215/50 R17; 225/45 R18

Kích thước bánh trước

205/60 R16; 215/50 R17; 225/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16; 7J x 17; 7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành