Chọn xe để so sánh
Giá
Viet Nam
959,000,000 đồng
Thông tin chung
Tên xeMazda 6 2.5 Premium SKYACTIV-G (188 Hp) 2021
Thương hiệuMazda
Model6
Đời xe6 III Sedan (GJ, facelift 2018)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.5 SKYACTIV-G (188 Hp)
Công suất188 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)252 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.7 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)188 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)75.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)252 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)6500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)2488 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)89 mm
Đường kính piston (mm)100 mm
Tỉ số nén13
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC-VVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1509 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)62 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)416 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4895 mm
Chiều rộng (mm)1839 mm
Chiều cao (mm)1450 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2830 mm
Vết bánh trước (mm)1585-1595 mm
Vết bánh sau (mm)1575-1585 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/55 R17; 225/45 R19
Kích thước bánh trước225/55 R17; 225/45 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 17; 7.5J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị