Mazda 323 C IV (BG) 1.3 16V (73 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994
Mazda 323 C IV (BG) 1.3 16V (73 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994

Thông tin chung

Tên xe

Mazda 323 C IV (BG) 1.3 16V (73 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1989

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 16V (73 Hp)

Công suất

73 Hp @ 5500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
73 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.1 Hp/l
Dung tích xi lanh (cm3)
1324 cm3
Số xi lanh
4
Đường kính xi lanh (mm)
71 mm
Đường kính piston (mm)
83.6 mm
Tỉ số nén
9.4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

955 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50.00 л l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3996 mm

Chiều rộng (mm)

1675 mm

Chiều cao (mm)

1379 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2451 mm

Vết bánh trước (mm)

1431 mm

Vết bánh sau (mm)

1435 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành