Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMazda 3 IV Sedan 1.8 SkyActiv-D (116 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021
Thương hiệuMazda
Model3
Đời xe3 IV Sedan
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.8 SkyActiv-D (116 Hp) Automatic
Công suất116 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)270 Nm @ 1600-2600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)120-126 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-Temp
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.1-5.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.2-4.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.6-4.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h12.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)199 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)116 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)65.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)270 Nm @ 1600-2600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1759 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén14.8
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1401 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1914 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)51 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)450 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4660 mm
Chiều rộng (mm)1795 mm
Chiều cao (mm)1440 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2725 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Kích thước bánh trước205/60 R16; 215/45 R18
Kích thước bánh trước205/60 R16; 215/45 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16; R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị