Mazda 3 III Hatchback (BM, facelift 2017) 2.5 SkyActiv-G (184 Hp) Automatic 2018
Mazda 3 III Hatchback (BM, facelift 2017) 2.5 SkyActiv-G (184 Hp) Automatic 2018

Thông tin chung

Tên xe

Mazda 3 III Hatchback (BM, facelift 2017) 2.5 SkyActiv-G (184 Hp) Automatic 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 SkyActiv-G (184 Hp) Automatic

Công suất

184 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

251 Nm @ 3250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
PY-VPS
Công suất (HP)
184 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
74 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
251 Nm @ 3250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2488 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
100 mm
Tỉ số nén
13
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC-VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1405 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

572 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1334 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4460 mm

Chiều rộng (mm)

1796 mm

Chiều cao (mm)

1455 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1554 mm

Vết bánh sau (mm)

1560 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/45 R18

Kích thước bánh trước

215/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.0J x 18

Công nghệ và Vận hành