Mazda 3 II Sedan (BL, facelift 2011) 2.5 (167 Hp) 2011, 2012, 2013
Mazda 3 II Sedan (BL, facelift 2011) 2.5 (167 Hp) 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Mazda 3 II Sedan (BL, facelift 2011) 2.5 (167 Hp) 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 (167 Hp)

Công suất

167 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

228 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

LEV

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
L5-VE
Công suất (HP)
167 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
228 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2489 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
100 mm
Tỉ số nén
9.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1378 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

335 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4595 mm

Chiều rộng (mm)

1755 mm

Chiều cao (mm)

1470 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2640 mm

Vết bánh trước (mm)

1530 mm

Vết bánh sau (mm)

1515 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring, Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring, Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs, 300 mm

Thắng sau

Disc, 280 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/50 R17

Kích thước bánh trước

205/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17

Công nghệ và Vận hành