Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMazda 3 II Hatchback (BL) 2.5 (167 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011
Thương hiệuMazda
Model3
Đời xe3 II Hatchback (BL)
Năm sản xuất2009
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.5 (167 Hp) Automatic
Công suất167 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)228 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.8 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơL5-VE
Loại động cơ
Công suất (HP)167 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)67.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)228 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2489 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)89 mm
Đường kính piston (mm)100 mm
Tỉ số nén9.7
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, VVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1399 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)481 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4500 mm
Chiều rộng (mm)1755 mm
Chiều cao (mm)1470 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2640 mm
Vết bánh trước (mm)1530-1535 mm
Vết bánh sau (mm)1515-1520 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcCoil spring, Independent type McPherson, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauHelical spring, Transverse stabilizer, Independent multi-link
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/55 R16; 205/50 R17
Kích thước bánh trước205/55 R16; 205/50 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 16; 7J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị