Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Mazda 3 II Hatchback (BL) 2.0i (150 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011 | |||
Thương hiệu | Mazda | |||
Model | 3 | |||
Đời xe | 3 II Hatchback (BL) | |||
Năm sản xuất | 2009 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 5 | |||
Loại xe | Hatchback | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 2.0i (150 Hp) Automatic | |||
Công suất | 150 Hp @ 6500 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 187 Nm @ 4000 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 183 g/km | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 10.7 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 5.9 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 7.7 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 10.6 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 205 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 150 Hp @ 6500 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 75 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 187 Nm @ 4000 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 1999 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 87.5 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 83.1 mm | |||
Tỉ số nén | 10 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Multi-point indirect injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1265 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1835 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 55 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 340 l | |||
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l) | 1360 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4460 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1755 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1470 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2640 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1520 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1515 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 10.4 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the front wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Front wheel drive | |||
Hộp số | automatic | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Disc | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Kích thước bánh trước | 205/50 R17 | |||
Kích thước bánh trước | 205/50 R17 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | R17 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |