Mazda 2 III (DJ) (facelift 2019) 1.5 Skyactiv - G (112 Hp) Activematic 2019, 2020, 2021
Mazda 2 III (DJ) (facelift 2019) 1.5 Skyactiv - G (112 Hp) Activematic 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mazda 2 III (DJ) (facelift 2019) 1.5 Skyactiv - G (112 Hp) Activematic 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 Skyactiv - G (112 Hp) Activematic

Công suất

112 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

144 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.3 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
112 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
74.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
144 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1496 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74.5 mm
Đường kính piston (mm)
85.8 mm
Tỉ số nén
13
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, S-VT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1070 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

44 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

250 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4065 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1495 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2570 mm

Vết bánh trước (mm)

1495 mm

Vết bánh sau (mm)

1485 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs, 258 mm

Thắng sau

Drum, 200 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R15; 185/60 R16

Kích thước bánh trước

185/65 R15; 185/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 155; 5.5J x 16

Công nghệ và Vận hành