Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMazda 2 III (DJ) (facelift 2019) 1.5 e-Skyactiv-G (90 Hp) M Hybrid 2021, 2022
Thương hiệuMazda
Model2
Đời xe2 III (DJ) (facelift 2019)
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngMHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV)
Động cơ1.5 e-Skyactiv-G (90 Hp) M Hybrid
Công suất90 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)151 Nm @ 3500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)107 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)183 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)90 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)60.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)151 Nm @ 3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1496 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)74.5 mm
Đường kính piston (mm)85.8 mm
Tỉ số nén15
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1079 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1540 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)44 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)280 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)950 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4070 mm
Chiều rộng (mm)1695 mm
Chiều cao (mm)1524 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2570 mm
Vết bánh trước (mm)1495 mm
Vết bánh sau (mm)1485 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước185/65 R15; 185/60 R16
Kích thước bánh trước185/65 R15; 185/60 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)15; 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị