Mazda 121 III (JASM,JBSM) 1.3 (50 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Mazda 121 III (JASM,JBSM) 1.3 (50 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Mazda 121 III (JASM,JBSM) 1.3 (50 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 (50 Hp)

Công suất

50 Hp @ 4500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

97 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

19 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

143 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
50 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
38.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
97 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1299 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74 mm
Đường kính piston (mm)
75.5 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Mono-point injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

930 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1435 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

42 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

250 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3828 mm

Chiều rộng (mm)

1634 mm

Chiều cao (mm)

1330 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2446 mm

Vết bánh trước (mm)

1429 mm

Vết bánh sau (mm)

1384 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

165/70 R13

Kích thước bánh trước

165/70 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R13

Công nghệ và Vận hành