Mazda CX-8 2.5T SKYACTIV-G (230 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021, 2022
Mazda CX-8 2.5T SKYACTIV-G (230 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Mazda CX-8 2.5T SKYACTIV-G (230 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

6

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5T SKYACTIV-G (230 Hp) Automatic

Công suất

230 Hp @ 4250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

420 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.3 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
230 Hp @ 4250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
92.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
420 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2488 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
13
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1810-1830 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4900 mm

Chiều rộng (mm)

1840 mm

Chiều cao (mm)

1730 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2930 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/55 R19

Kích thước bánh trước

225/55 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

19

Công nghệ và Vận hành