Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMazda CX-5 2.0 SKYACTIV-G (160 Hp) AWD Automatic 2012, 2013, 2014, 2015
Thương hiệuMazda
ModelCX-5
Đời xeCX-5
Năm sản xuất2012
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 SKYACTIV-G (160 Hp) AWD Automatic
Công suất160 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)208 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)187 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)160 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)80.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)208 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1997 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén14
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1488 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2030 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)58 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)503 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1620 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4555 mm
Chiều rộng (mm)1840 mm
Chiều cao (mm)1710 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2700 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Công nghệ và Vận hành
Trang bị