Mazda BT-50 Dual Cab III 1.9d (150 Hp) 4x4 Automatic 2021, 2022
Mazda BT-50 Dual Cab III 1.9d (150 Hp) 4x4 Automatic 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Mazda BT-50 Dual Cab III 1.9d (150 Hp) 4x4 Automatic 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9d (150 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

150 Hp @ 3600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1800-2600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro stage V

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.9 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
79 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1800-2600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1898 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80 mm
Đường kính piston (mm)
94.4 mm
Tỉ số nén
16.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1935 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3100 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

76 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5280 mm

Chiều rộng (mm)

1870 mm

Chiều cao (mm)

1785 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3125 mm

Vết bánh trước (mm)

1570 mm

Vết bánh sau (mm)

1570 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs, 320 mm

Thắng sau

Drum, 295 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/65 R17

Kích thước bánh trước

255/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.0J x 17

Công nghệ và Vận hành