Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMazda 2 III Sedan (DL, facelift 2019) 1.3 Skyactiv - G (93 Hp) Activematic 2019, 2020, 2021, 2022
Thương hiệuMazda
Model2
Đời xe2 III Sedan (DL, facelift 2019)
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.3 Skyactiv - G (93 Hp) Activematic
Công suất93 Hp @ 5800 rpm.
Moment xoắn (Nm)123 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)93 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)71.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)123 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1299 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)71 mm
Đường kính piston (mm)82 mm
Tỉ số nén12
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1070 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)35 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4340 mm
Chiều rộng (mm)1695 mm
Chiều cao (mm)1470 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2570 mm
Vết bánh trước (mm)1495 mm
Vết bánh sau (mm)1485 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước185/65 R15
Kích thước bánh trước185/65 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)5.5J x 15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị