Mazda 2 III Sedan (DL) 1.5 SkyActiv-G (110 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019
Mazda 2 III Sedan (DL) 1.5 SkyActiv-G (110 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Mazda 2 III Sedan (DL) 1.5 SkyActiv-G (110 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 SkyActiv-G (110 Hp)

Công suất

110 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

141 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro stage V

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.2 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
110 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
141 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1496 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74.5 mm
Đường kính piston (mm)
85.8 mm
Tỉ số nén
13
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1046 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

44 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

440 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4320 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1470 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2570 mm

Vết bánh trước (mm)

1495 mm

Vết bánh sau (mm)

1485 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.4-9.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs, 258 mm

Thắng sau

Drum, 200 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R15 88T; 185/60 R16 86H

Kích thước bánh trước

185/65 R15 88T; 185/60 R16 86H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 15; 5.5J x 16

Công nghệ và Vận hành