Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMaybach 57 S (W240) 6.0 V12 (621 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Thương hiệuMaybach
Model57 S
Đời xe57 S (W240)
Năm sản xuất2005
Số chổ ngồi4
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ6.0 V12 (621 Hp)
Công suất621 Hp @ 4800-5100 rpm.
Moment xoắn (Nm)1000 Nm @ 2000-4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)15.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)275 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)621 Hp @ 4800-5100 rpm.
Công suất trên lít (HP)103.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)1000 Nm @ 2000-4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5980 cm3
Số xi lanh12
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2735 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3260 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)110 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)605 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5734 mm
Chiều rộng (mm)1980 mm
Chiều cao (mm)1557 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3390 mm
Vết bánh trước (mm)1675 mm
Vết bánh sau (mm)1695 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Kích thước bánh trước275/45 R20
Kích thước bánh trước275/45 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị