Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMaxus G10 Panel Van 1.9 TD (144 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016
Thương hiệuMaxus
ModelG10
Đời xeG10 Panel Van
Năm sản xuất2014
Số chổ ngồi2
Số cửa5
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.9 TD (144 Hp) Automatic
Công suất144 Hp
Moment xoắn (Nm)350 Nm
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.6 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)144 Hp
Công suất trên lít (HP)77.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)350 Nm
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1850 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1990 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3000 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)75 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5168 mm
Chiều rộng (mm)1980 mm
Chiều cao (mm)1928 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3210 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước215/70 R16 100H
Kích thước bánh trước215/70 R16 100H
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 16 ET38
Công nghệ và Vận hành
Trang bị