Maxus D60 1.5T (169 Hp) DCT 2019, 2020, 2021, 2022
Maxus D60 1.5T (169 Hp) DCT 2019, 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Maxus D60 1.5T (169 Hp) DCT 2019, 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5T (169 Hp) DCT

Công suất

169 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1700-4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

China VI

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.2 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
169 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
113.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1700-4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1490 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4720 mm

Chiều rộng (mm)

1860 mm

Chiều cao (mm)

1736 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2760 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R17; 225/55 R18; 235/50 R19

Kích thước bánh trước

215/65 R17; 225/55 R18; 235/50 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

17; 18; 19

Công nghệ và Vận hành