Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMaserati Sebring Series I (Tipo AM 101/S) 3.5 (235 Hp) 1962, 1963, 1964, 1965
Thương hiệuMaserati
ModelSebring
Đời xeSebring Series I (Tipo AM 101/S)
Năm sản xuất1962
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeGrand Tourer
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.5 (235 Hp)
Công suất235 Hp @ 5500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)14 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)235 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)67.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3485 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)86 mm
Đường kính piston (mm)100 mm
Tỉ số nén8.8
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)340 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4470 mm
Chiều rộng (mm)1650 mm
Chiều cao (mm)1300 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2500 mm
Vết bánh trước (mm)1390 mm
Vết bánh sau (mm)1380 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, spring, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauTransverse stabilizer, Leaf spring
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Công nghệ và Vận hành
Trang bị