Maserati Royale 4.9 V8 (280 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993
Maserati Royale 4.9 V8 (280 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thông tin chung

Tên xe

Maserati Royale 4.9 V8 (280 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1985

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.9 V8 (280 Hp)

Công suất

280 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

392 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

20 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

18 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

240 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
280 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
56.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
392 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4930 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93.9 mm
Đường kính piston (mm)
89 mm
Tỉ số nén
8.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1990 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

600 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4910 mm

Chiều rộng (mm)

1890 mm

Chiều cao (mm)

1385 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2800 mm

Vết bánh trước (mm)

1525 mm

Vết bánh sau (mm)

1525 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/70 R15; 225/70 R15

Kích thước bánh trước

215/70 R15; 225/70 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành