Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMaserati Quattroporte VI (M156, facelift 2016) S Q4 3.0 GDI V6 (410 Hp) AWD Automatic 2016, 2017
Thương hiệuMaserati
ModelQuattroporte
Đời xeQuattroporte VI (M156, facelift 2016)
Năm sản xuất2016
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơS Q4 3.0 GDI V6 (410 Hp) AWD Automatic
Công suất410 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)550 Nm @ 1750-5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)226 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)14.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)286 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)410 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)137.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)550 Nm @ 1750-5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2979 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)86.5 mm
Đường kính piston (mm)84.5 mm
Tỉ số nén9.7
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTwin-Turbo
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)530 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5262 mm
Chiều rộng (mm)1948 mm
Chiều cao (mm)1481 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3171 mm
Vết bánh trước (mm)1634 mm
Vết bánh sau (mm)1647 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/45 R19; 275/40 R19
Kích thước bánh trước245/45 R19; 275/40 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị