Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Maserati Quattroporte VI (M156) 3.8 V8 (350 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015, 2016 | |||
Thương hiệu | Maserati | |||
Model | Quattroporte | |||
Đời xe | Quattroporte VI (M156) | |||
Năm sản xuất | 2013 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 4 | |||
Loại xe | Sedan | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 3.8 V8 (350 Hp) Automatic | |||
Công suất | 350 Hp @ 6800 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 650[710] Nm @ 2000-4000[2250-3500] rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 278 g/km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 17.6 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 8.6 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 11.9 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 4.7 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 307 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 350 Hp @ 6800 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 92.2 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 650[710] Nm @ 2000-4000[2250-3500] rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 3798 cm3 | |||
Số xi lanh | 8 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 86.5 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 80.8 mm | |||
Tỉ số nén | 9.5 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | ||||
Hệ thống nhiên liệu | Direct injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | Twin-Turbo | |||
Bộ truyền động valve | ||||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1900 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 80 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 530 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 5262 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1948 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1481 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3171 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1634 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1647 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 11.8 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the rear wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Rear wheel drive | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Double wishbone | |||
Hệ thống treo sau | Multi-link independent | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Ventilated discs | |||
Kích thước bánh trước | 245/45 R19; 275/40 R19; 245/40 R20; 285/35 R20; 245/35 R21; 285/30 R21 | |||
Kích thước bánh trước | 245/45 R19; 275/40 R19; 245/40 R20; 285/35 R20; 245/35 R21; 285/30 R21 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | R19; R20; R21 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |