Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMaserati Quattroporte VI (M156) 3.0 V6 (275 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016
Thương hiệuMaserati
ModelQuattroporte
Đời xeQuattroporte VI (M156)
Năm sản xuất2014
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.0 V6 (275 Hp) Automatic
Công suất275 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)600 Nm @ 2000-2600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)163 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)275 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)92.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)600 Nm @ 2000-2600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2987 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)83 mm
Đường kính piston (mm)92 mm
Tỉ số nén16.5
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1795 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)530 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5262 mm
Chiều rộng (mm)1948 mm
Chiều cao (mm)1481 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3171 mm
Vết bánh trước (mm)1634 mm
Vết bánh sau (mm)1647 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/45 R19; 275/40 R19
Kích thước bánh trước245/45 R19; 275/40 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị