Maserati Quattroporte V 4.2 i V8 32V (400 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Maserati Quattroporte V 4.2 i V8 32V (400 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Maserati Quattroporte V 4.2 i V8 32V (400 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.2 i V8 32V (400 Hp)

Công suất

400 Hp @ 7000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

460 Nm @ 4750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

21.99 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

14.73 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

270 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
400 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
94.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
460 Nm @ 4750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4244 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
79.8 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1880 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1990 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

450 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5097 mm

Chiều rộng (mm)

1885 mm

Chiều cao (mm)

1438 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3064 mm

Vết bánh trước (mm)

1582 mm

Vết bánh sau (mm)

1595 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

245/40 R19; 285/35 R19

Kích thước bánh trước

245/40 R19; 285/35 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 19; 10.5J x 19

Công nghệ và Vận hành