Maserati Quattroporte III 4.2 (255 Hp) 1979, 1980, 1981, 1982, 1983
Maserati Quattroporte III 4.2 (255 Hp) 1979, 1980, 1981, 1982, 1983

Thông tin chung

Tên xe

Maserati Quattroporte III 4.2 (255 Hp) 1979, 1980, 1981, 1982, 1983

Thương hiệu
Năm sản xuất

1979

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.2 (255 Hp)

Công suất

255 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

353 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

18.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

222 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
255 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
353 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4136 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
88.01 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
8.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1900 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2325 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

600 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4980 mm

Chiều rộng (mm)

1790 mm

Chiều cao (mm)

1350 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2800 mm

Vết bánh trước (mm)

1525 mm

Vết bánh sau (mm)

1525 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, spring, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring, Transverse stabilizer

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/70 R15

Kích thước bánh trước

215/70 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 15

Công nghệ và Vận hành