Maserati Mexico 4.2 V8 (260 Hp) 1969, 1970, 1971, 1972, 1973
Maserati Mexico 4.2 V8 (260 Hp) 1969, 1970, 1971, 1972, 1973

Thông tin chung

Tên xe

Maserati Mexico 4.2 V8 (260 Hp) 1969, 1970, 1971, 1972, 1973

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1969

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.2 V8 (260 Hp)

Công suất

260 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

373 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

19 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

240 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
260 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
373 Nm @ 3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4136 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
8.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1650 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1950 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

95 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

680 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4760 mm

Chiều rộng (mm)

1730 mm

Chiều cao (mm)

1350 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2640 mm

Vết bánh trước (mm)

1390 mm

Vết bánh sau (mm)

1360 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, spring, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring, Transverse stabilizer

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Công nghệ và Vận hành